sand fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sand fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand fraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sand fraction

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thành phần hạt cát