sand berry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sand berry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand berry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand berry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sand berry
Similar:
common bearberry: evergreen mat-forming shrub of North America and northern Eurasia having small white flowers and red berries; leaves turn red in autumn
Synonyms: red bearberry, wild cranberry, mealberry, hog cranberry, sandberry, mountain box, bear's grape, creashak, Arctostaphylos uva-ursi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sand
- sands
- sandy
- sandal
- sanded
- sander
- sandhi
- sandow
- sandbag
- sandbar
- sandbox
- sandboy
- sandbur
- sanders
- sandfly
- sandhog
- sanding
- sandlot
- sandman
- sandpit
- sandril
- sand bar
- sand bed
- sand box
- sand cat
- sand dab
- sand eel
- sand fly
- sand hog
- sand pit
- sand rat
- sand-bag
- sand-bar
- sand-bed
- sand-box
- sand-fly
- sand-hog
- sand-pit
- sandaled
- sandarac
- sandbank
- sandburg
- sandfish
- sandiver
- sandlike
- sandmark
- sandpile
- sandspur
- sandwich
- sandwort