sam houston nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sam houston nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sam houston giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sam houston.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sam houston
Similar:
houston: United States politician and military leader who fought to gain independence for Texas from Mexico and to make it a part of the United States (1793-1863)
Synonyms: Samuel Houston
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sam
- same
- sami
- samp
- saman
- samba
- sambo
- samel
- samey
- samia
- sammy
- samoa
- samara
- sambar
- sambre
- sambur
- samekh
- samely
- samiel
- samite
- samlet
- samoan
- samosa
- sampan
- sample
- samson
- samuel
- samaria
- sambuca
- samhita
- samisen
- samnite
- samolus
- samovar
- samoyed
- sampler
- sampson
- samsara
- samurai
- samanala
- samarang
- samarium
- sambucus
- sameness
- samizdat
- samoyede
- sampapps
- samphire
- samplier
- sampling