houston nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

houston nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm houston giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của houston.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • houston

    the largest city in Texas; located in southeastern Texas near the Gulf of Mexico; site of the National Aeronautics and Space Administration

    United States politician and military leader who fought to gain independence for Texas from Mexico and to make it a part of the United States (1793-1863)

    Synonyms: Sam Houston, Samuel Houston

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).