sa (structured analysis) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sa (structured analysis) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sa (structured analysis) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sa (structured analysis).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sa (structured analysis)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân tích theo cấu trúc

    phân tích có cấu trúc