private settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

private settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private settlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • private settlement

    * kinh tế

    kế toán riêng