private security force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

private security force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private security force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private security force.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • private security force

    Similar:

    security force: a privately employed group hired to protect the security of a business or industry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).