pip out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pip out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pip out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pip out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pip out
Similar:
buy it: be killed or die;
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pip
- pipa
- pipe
- pipy
- pipal
- piper
- pipet
- pipit
- pipra
- pipul
- pipage
- pipile
- pipilo
- piping
- pipkin
- pippin
- pip out
- pipe in
- pipe up
- pipeful
- piperic
- piperin
- pipette
- pipeway
- pipidae
- pip emma
- pipe bed
- pipe box
- pipe cot
- pipe die
- pipe dog
- pipe end
- pipe key
- pipe man
- pipe run
- pipe tap
- pipe way
- pipeclay
- pipefish
- pipeless
- pipeline
- piperine
- pipework
- pipewort
- pipracil
- pipridae
- pipturus
- pipa pipa
- pipe arch
- pipe base