piping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piping.

Từ điển Anh Việt

  • piping

    /'pipin/

    * danh từ

    sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi

    tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót

    sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh)

    ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn

    * tính từ

    trong như tiếng sáo, lanh lảnh

    the piping times os peace

    thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo)

    piping hot

    sói réo lên; nóng sôi sùng sục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piping

    * kinh tế

    hình vẽ trên bánh kem

    * kỹ thuật

    đường ống

    đường ống dẫn

    hệ ống

    hệ ống dẫn

    hệ thống đường ống

    hệ thống ống dẫn

    lỗ rò

    ống dẫn

    sự đặt đường ống

    sự đặt ống (dẫn dầu)

    sự xói ngầm

    vật liệu làm ống

    cơ khí & công trình:

    mạch lùng

    toán & tin:

    sự dẫn bằng ống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piping

    a thin strip of covered cord used to edge hems

    playing a pipe or the bagpipes

    (used of heat) extremely

    the casserole was piping hot

    Synonyms: steaming

    Similar:

    pipe: a long tube made of metal or plastic that is used to carry water or oil or gas etc.

    Synonyms: pipage

    shriek: utter a shrill cry

    Synonyms: shrill, pipe up, pipe

    pipe: transport by pipeline

    pipe oil, water, and gas into the desert

    pipe: play on a pipe

    pipe a tune

    pipe: trim with piping

    pipe the skirt

    shoot: kill by firing a missile

    Synonyms: pip

    shoot: hit with a missile from a weapon

    Synonyms: hit, pip

    worst: defeat thoroughly

    He mopped up the floor with his opponents

    Synonyms: pip, mop up, whip, rack up