piping chocolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piping chocolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piping chocolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piping chocolate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piping chocolate
* kinh tế
khối socola để trang trí
Từ liên quan
- piping
- piping crow
- piping guan
- piping plan
- piping jelly
- piping lathe
- piping sugar
- piping hanger
- piping plover
- piping system
- piping diagram
- piping failure
- piping machine
- piping by heave
- piping velocity
- piping chocolate
- piping of a river
- piping phenomenon
- piping arrangement
- piping crow-shrike
- piping design diagram
- piping assembly diagram