piping failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piping failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piping failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piping failure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piping failure
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự cố đường ống
Từ liên quan
- piping
- piping crow
- piping guan
- piping plan
- piping jelly
- piping lathe
- piping sugar
- piping hanger
- piping plover
- piping system
- piping diagram
- piping failure
- piping machine
- piping by heave
- piping velocity
- piping chocolate
- piping of a river
- piping phenomenon
- piping arrangement
- piping crow-shrike
- piping design diagram
- piping assembly diagram