piping assembly diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piping assembly diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piping assembly diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piping assembly diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piping assembly diagram

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ lắp ráp đường ống (dẫn)