piping system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piping system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piping system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piping system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piping system
* kỹ thuật
hệ thống ống
điện lạnh:
hệ (thống) ống
hóa học & vật liệu:
mạng ống
Từ liên quan
- piping
- piping crow
- piping guan
- piping plan
- piping jelly
- piping lathe
- piping sugar
- piping hanger
- piping plover
- piping system
- piping diagram
- piping failure
- piping machine
- piping by heave
- piping velocity
- piping chocolate
- piping of a river
- piping phenomenon
- piping arrangement
- piping crow-shrike
- piping design diagram
- piping assembly diagram