piping system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piping system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piping system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piping system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piping system

    * kỹ thuật

    hệ thống ống

    điện lạnh:

    hệ (thống) ống

    hóa học & vật liệu:

    mạng ống