piping phenomenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piping phenomenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piping phenomenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piping phenomenon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piping phenomenon
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
hiện tượng mạch lùng
hiện tượng xói ngầm
Từ liên quan
- piping
- piping crow
- piping guan
- piping plan
- piping jelly
- piping lathe
- piping sugar
- piping hanger
- piping plover
- piping system
- piping diagram
- piping failure
- piping machine
- piping by heave
- piping velocity
- piping chocolate
- piping of a river
- piping phenomenon
- piping arrangement
- piping crow-shrike
- piping design diagram
- piping assembly diagram