pipa pipa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pipa pipa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipa pipa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipa pipa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pipa pipa
Similar:
surinam toad: a South American toad; incubates its young in pits in the skin of its back
Synonyms: Pipa americana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).