pippin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pippin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pippin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pippin.

Từ điển Anh Việt

  • pippin

    /'pipin/

    * danh từ

    táo pipin (có đốm ngoài vỏ)

    * danh từ, (từ lóng) ((cũng) pip)

    hột (cam, táo, lê)

    (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pippin

    any of numerous superior eating apples with yellow or greenish yellow skin flushed with red