pip emma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pip emma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pip emma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pip emma.
Từ điển Anh Việt
pip emma
/'poust,mistris/ (pip_emma) /pip'emə/
* phó từ
((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối
at 7 p.m.: vào lúc 7 giờ tối
Từ liên quan
- pip
- pipa
- pipe
- pipy
- pipal
- piper
- pipet
- pipit
- pipra
- pipul
- pipage
- pipile
- pipilo
- piping
- pipkin
- pippin
- pip out
- pipe in
- pipe up
- pipeful
- piperic
- piperin
- pipette
- pipeway
- pipidae
- pip emma
- pipe bed
- pipe box
- pipe cot
- pipe die
- pipe dog
- pipe end
- pipe key
- pipe man
- pipe run
- pipe tap
- pipe way
- pipeclay
- pipefish
- pipeless
- pipeline
- piperine
- pipework
- pipewort
- pipracil
- pipridae
- pipturus
- pipa pipa
- pipe arch
- pipe base