parallel interface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parallel interface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel interface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel interface.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parallel interface
* kỹ thuật
khớp nối song song
toán & tin:
ghép nối song song
giao diện song song
giao tiếp song song
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parallel interface
an interface between a computer and a printer where the computer sends multiple bits of information to the printer simultaneously
Synonyms: parallel port
Từ liên quan
- parallel
- paralleled
- paralleling
- parallelism
- parallelize
- parallel cut
- parallel key
- parallel lay
- parallel run
- paralleleped
- parallel (an)
- parallel band
- parallel bars
- parallel card
- parallel feed
- parallel flow
- parallel fold
- parallel form
- parallel hole
- parallel knob
- parallel knot
- parallel line
- parallel loan
- parallel mode
- parallel poll
- parallel port
- parallel rate
- parallel rule
- parallel shot
- parallel slot
- parallel twin
- parallel vice
- parallel-park
- parallelogram
- parallelotope
- parallel adder
- parallel axiom
- parallel cable
- parallel clamp
- parallel entry
- parallel fault
- parallel gears
- parallel guide
- parallel lines
- parallel links
- parallel lives
- parallel mouse
- parallel nicol
- parallel shank
- parallel strip