historic period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
historic period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historic period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historic period.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
historic period
an era of history having some distinctive feature
we live in a litigious age
Synonyms: age
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- historic
- historical
- historicism
- historicist
- historicity
- historicize
- historically
- historic city
- historic cost
- historic high
- historic town
- historicalness
- historic garden
- historic period
- historic school
- historical cost
- historical data
- historical rate
- historical view
- historic present
- historic vestige
- historic village
- historical costs
- historical flood
- historical model
- historical paper
- historical yield
- historic district
- historical center
- historical profit
- historical record
- historical relics
- historical school
- historic discharge
- historic structure
- historical gallery
- historical geology
- historical present
- historical document
- historical monument
- historic flood level
- historical rate roll
- historic core of town
- historical statistics
- historic (al) monument
- historical information
- historical linguistics
- historical materialism
- historical product data
- historical growth record