historic period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historic period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historic period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historic period.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • historic period

    an era of history having some distinctive feature

    we live in a litigious age

    Synonyms: age

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).