historical school nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
historical school nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historical school giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historical school.
Từ điển Anh Việt
Historical school
(Econ) Trường phái lịch sử.
+ Một nhóm các nhà kinh tế Đức thế kỷ XIX mà phương pháp luận và phân tích của họ có ảnh hưởng lớn trong các nước nói tiếng Đức.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
historical school
a school of 19th century German economists and legal philosophers who tried to explain modern economic systems in evolutionary or historical terms
Từ liên quan
- historical
- historically
- historicalness
- historical cost
- historical data
- historical rate
- historical view
- historical costs
- historical flood
- historical model
- historical paper
- historical yield
- historical center
- historical profit
- historical record
- historical relics
- historical school
- historical gallery
- historical geology
- historical present
- historical document
- historical monument
- historical rate roll
- historical statistics
- historical information
- historical linguistics
- historical materialism
- historical product data
- historical growth record
- historical trading range
- historical cost accounting
- historical-cost accounting
- historical and cultural characteristics