historical statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historical statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historical statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historical statistics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • historical statistics

    * kinh tế

    thống kê lịch sử