historical trading range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historical trading range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historical trading range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historical trading range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • historical trading range

    * kinh tế

    khung biến động giá cả