historical flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historical flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historical flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historical flood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • historical flood

    * kỹ thuật

    lũ lịch sử