historical growth record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historical growth record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historical growth record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historical growth record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • historical growth record

    * kinh tế

    kỷ lục tăng trưởng lịch sử