historical cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
historical cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historical cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historical cost.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
historical cost
* kinh tế
giá ban đầu
giá gốc
giá gốc (chi phí ban đầu)
giá lịch sử
nguyên giá
phí tổn gốc
phí tổn lịch sử
phí tổn nguyên thủy
Từ liên quan
- historical
- historically
- historicalness
- historical cost
- historical data
- historical rate
- historical view
- historical costs
- historical flood
- historical model
- historical paper
- historical yield
- historical center
- historical profit
- historical record
- historical relics
- historical school
- historical gallery
- historical geology
- historical present
- historical document
- historical monument
- historical rate roll
- historical statistics
- historical information
- historical linguistics
- historical materialism
- historical product data
- historical growth record
- historical trading range
- historical cost accounting
- historical-cost accounting
- historical and cultural characteristics