historical relics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historical relics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historical relics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historical relics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • historical relics

    * kỹ thuật

    di tích lịch sử