historical geology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historical geology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historical geology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historical geology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • historical geology

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    địa chất lịch sử

    hóa học & vật liệu:

    địa sử