historical product data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historical product data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historical product data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historical product data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • historical product data

    * kinh tế

    tài liệu sản phẩm lịch sử

    thông tin về sự tiến hóa của sản phẩm