historical materialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historical materialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historical materialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historical materialism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • historical materialism

    * kinh tế

    chủ nghĩa duy vật lịch sử