historic district nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historic district nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historic district giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historic district.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • historic district

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu phố lịch sử