historic cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historic cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historic cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historic cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • historic cost

    * kinh tế

    phí tổn gốc