historic town nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
historic town nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historic town giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historic town.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
historic town
* kỹ thuật
xây dựng:
thành phố lịch sử
Từ liên quan
- historic
- historical
- historicism
- historicist
- historicity
- historicize
- historically
- historic city
- historic cost
- historic high
- historic town
- historicalness
- historic garden
- historic period
- historic school
- historical cost
- historical data
- historical rate
- historical view
- historic present
- historic vestige
- historic village
- historical costs
- historical flood
- historical model
- historical paper
- historical yield
- historic district
- historical center
- historical profit
- historical record
- historical relics
- historical school
- historic discharge
- historic structure
- historical gallery
- historical geology
- historical present
- historical document
- historical monument
- historic flood level
- historical rate roll
- historic core of town
- historical statistics
- historic (al) monument
- historical information
- historical linguistics
- historical materialism
- historical product data
- historical growth record