for the first time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
for the first time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm for the first time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của for the first time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
for the first time
Similar:
first: the initial time
when Felix first saw a garter snake
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).