for a while nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

for a while nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm for a while giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của for a while.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • for a while

    Similar:

    awhile: for a short time

    sit down and stay awhile

    they settled awhile in Virginia before moving West

    the baby was quiet for a while

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).