awhile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awhile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awhile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awhile.

Từ điển Anh Việt

  • awhile

    /ə'wail/

    * phó từ

    một lúc, một lát, một chốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awhile

    for a short time

    sit down and stay awhile

    they settled awhile in Virginia before moving West

    the baby was quiet for a while

    Synonyms: for a while