false indigo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

false indigo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false indigo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false indigo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • false indigo

    dense shrub of moist riverbanks and flood plains of the eastern United States having attractive fragrant foliage and dense racemes of dark purple flowers

    Synonyms: bastard indigo, Amorpha fruticosa

    an erect to spreading hairy shrub of the Pacific coast of the United States having racemes of red to indigo flowers

    Synonyms: bastard indigo, Amorpha californica

    Similar:

    wild indigo: any of several plants of the genus Baptisia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).