false indigo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
false indigo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm false indigo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false indigo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
false indigo
dense shrub of moist riverbanks and flood plains of the eastern United States having attractive fragrant foliage and dense racemes of dark purple flowers
Synonyms: bastard indigo, Amorpha fruticosa
an erect to spreading hairy shrub of the Pacific coast of the United States having racemes of red to indigo flowers
Synonyms: bastard indigo, Amorpha californica
Similar:
wild indigo: any of several plants of the genus Baptisia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- false
- falsely
- falsetto
- false add
- false dip
- false key
- false oat
- false rue
- false set
- falsehood
- falseness
- falsework
- false arch
- false back
- false beam
- false body
- false call
- false code
- false core
- false door
- false drop
- false face
- false flax
- false hair
- false name
- false sago
- false smut
- false step
- false work
- false alarm
- false attic
- false calyx
- false ditch
- false drops
- false error
- false floor
- false frame
- false fruit
- false labor
- false money
- false morel
- false shaft
- false teeth
- false topaz
- false tumor
- false-faced
- false-teeth
- false azalea
- false belief
- false bottom