economic recovery tax act of 1981 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic recovery tax act of 1981 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic recovery tax act of 1981 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic recovery tax act of 1981.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic recovery tax act of 1981

    * kinh tế

    luật thuế phục hồi kinh tế năm 1981 ở Mỹ