economic development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic development.

Từ điển Anh Việt

  • Economic development

    (Econ) Phát triển kinh tế.

    + Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người.