economic autonomy of enterprises nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic autonomy of enterprises nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic autonomy of enterprises giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic autonomy of enterprises.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic autonomy of enterprises

    * kinh tế

    quyền tự chủ kinh tế của xí nghiệp