economic and technical exchanges nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic and technical exchanges nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic and technical exchanges giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic and technical exchanges.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic and technical exchanges

    * kinh tế

    giao lưu kinh tế kỹ thuật