economic and social council commission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic and social council commission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic and social council commission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic and social council commission.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • economic and social council commission

    a commission of the Economic and Social Council of the United Nations

    Synonyms: ECOSOC commission

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).