data input - output (dio) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data input - output (dio) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data input - output (dio) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data input - output (dio).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data input - output (dio)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đầu vào/Đầu ra dữ liệu