data clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data clock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data clock

    * kỹ thuật

    khóa dữ liệu

    toán & tin:

    đồng hồ ngày