cut of meat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cut of meat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut of meat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut of meat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cut of meat
Similar:
cut: a piece of meat that has been cut from an animal carcass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cut
- cute
- cutch
- cutie
- cutin
- cutis
- cutty
- cutup
- cut in
- cut to
- cut up
- cut-in
- cut-up
- cutely
- cutlas
- cutler
- cutlet
- cutoff
- cutout
- cutter
- cuttle
- cut off
- cut out
- cut-off
- cut-oil
- cut-out
- cutaway
- cutback
- cuticle
- cutlass
- cutlery
- cutover
- cutting
- cutwork
- cutworm
- cut away
- cut back
- cut down
- cut into
- cut rate
- cut-away
- cut-back
- cut-over
- cut-rate
- cutaneal
- cuteness
- cuticula
- cutinize
- cutpurse
- cuttable