count out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
count out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm count out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của count out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
count out
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
không tính vào
tính riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
count out
declare the loser
Từ liên quan
- count
- county
- counter
- country
- count on
- countess
- counting
- count off
- count out
- count-out
- countable
- countably
- countdown
- countless
- countrify
- count down
- count noun
- count-down
- counteract
- counterdie
- counterman
- counterspy
- countertop
- countryman
- countywide
- count cycle
- count field
- count fleet
- count pulse
- countenance
- counter bid
- counter emf
- counter nut
- counter oil
- counter sea
- counterblow
- counterbore
- counterbuff
- countercoup
- counterface
- counterfeit
- counterfire
- counterflow
- counterfoil
- counterfort
- counterglow
- counterlath
- countermand
- countermark
- countermine