count out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

count out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm count out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của count out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • count out

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    không tính vào

    tính riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • count out

    declare the loser