countryman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countryman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countryman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countryman.

Từ điển Anh Việt

  • countryman

    /'kʌntrimən/

    * danh từ

    người nông thôn

    người đồng xứ, người đồng hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • countryman

    a man from your own country

    a man who lives in the country and has country ways

    Synonyms: ruralist