count field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

count field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm count field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của count field.

Từ điển Anh Việt

  • count field

    (Tech) trường đếm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • count field

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trường đếm