count down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

count down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm count down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của count down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • count down

    count backwards; before detonating a bomb, for example

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).