countable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countable.

Từ điển Anh Việt

  • countable

    * tính từ

    có thể đếm được

  • countable

    đếm được tính được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • countable

    * kỹ thuật

    đếm được

    toán & tin:

    có thể tính được

    tính được

Từ điển Anh Anh - Wordnet