enumerable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enumerable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enumerable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enumerable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enumerable
Similar:
countable: that can be counted
countable sins
numerable assets
Synonyms: denumerable, numerable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).